Trẻ sơ sinh bao lâu không ị là bất thường?

Trẻ sơ sinh bao lâu không ị là bất thường?

Dưới đây là bản báo cáo chuyên sâu, có cấu trúc rõ ràng, giúp bạn (và độc giả) trả lời câu hỏi: “Trẻ sơ sinh bao lâu không ị là bất thường?” kèm hướng dẫn từng bước để xử lý an toàn theo tuổi và cách nuôi.

TÓM TẮT NGẮN

48 giờ đầu sau sinh: Chưa đi phân su → báo động, cần khám gấp để loại trừ bệnh lý (ví dụ Hirschsprung).

4 ngày–6 tuần (đặc biệt trẻ bú mẹ hoàn toàn): Thường đi ≥2 lần/ngày, phân vàng sệt. Không đi trong 24–48 giờ có thể là dấu hiệu thiếu sữa → cần được đánh giá cách bú & lượng bú.

Sau 6 tuần, bú mẹ hoàn toàn, tăng trưởng tốt: Có thể 5–7 ngày (thậm chí ~1 tuần) không đi mà vẫn bình thường nếu phân mềm, trẻ khỏe.

Trẻ bú công thức <8 tuần: Không đi 2–3 ngày → nên trao đổi với NV y tế vì dễ táo bón hơn nhóm bú mẹ.

Trẻ đã ăn dặm: “Ít hơn 3 lần/tuần + phân rắn/đau” gợi ý táo bón; ngoại lệ: tiêu chuẩn “<3 lần/tuần” không áp cho trẻ bú mẹ hoàn toàn sau 6 tuần.

1) SINH LÝ ĐI NGOÀI Ở TRẺ SƠ SINH VÀ NHŨ NHI

1.1. 48 giờ đầu – Phân su

Bình thường, trẻ đi phân su trong 24–48 giờ đầu. Chậm >48 giờ → nghi Hirschsprung hoặc bất thường khác → khám gấp.

1.2. 4 ngày–6 tuần tuổi

SINH LÝ ĐI NGOÀI Ở TRẺ SƠ SINH VÀ NHŨ NHI
Sinh lý đi ngoài ở trẻ sơ sinh và nhũ nhi

Bú mẹ tốt: sữa mẹ có tính “nhuận”, trẻ thường đi ≥2 lần/ngày, phân vàng sệt. Không đi 24–48 giờ có thể là dấu hiệu không đủ sữa → cần đánh giá cách ngậm bắt vú/lượng sữa.
nhs.uk

1.3. Sau 6 tuần (đặc biệt trẻ bú mẹ hoàn toàn)

Tần suất thay đổi rộng: có trẻ mỗi cữ bú; có trẻ 5–7 ngày mới đi vẫn bình thường nếu tăng trưởng tốt, phân mềm, không đau. (Hiện tượng do tiêu hóa sữa mẹ rất hiệu quả, ít “cặn”.)

1.4. Trẻ bú công thức

Dễ táo bón hơn; nếu <8 tuần mà 2–3 ngày không đi → nên trao đổi với NV y tế/BS để kiểm tra pha sữa, lượng nước, tăng trưởng.

1.5. Khi đã ăn dặm

NICE định nghĩa táo bón thực hành: <3 lần/tuần (phân type 3–4 thang Bristol) kèm tính chất phân cứng/khó đi; không áp chỉ số “<3/tuần” cho trẻ bú mẹ hoàn toàn sau 6 tuần.

2) KHI NÀO “KHÔNG ĐI NGOÀI” LÀ BẤT THƯỜNG?

Giai đoạn Mốc thời gian gây lo ngại Lý do/giải thích
0–48 giờ sau sinh Chưa đi phân su >48 giờ Nguy cơ bệnh lý (Hirschsprung, tắc ruột, dị tật hậu môn…). Khám gấp. 
4 ngày–6 tuần, bú mẹ Không đi 24–48 giờ Có thể thiếu sữa; cần đánh giá lượng bú & tăng cân.
<8 tuần, bú công thức Không đi 2–3 ngày Dễ táo bón; cần rà pha sữa/khẩu phần và theo dõi.
>6 tuần, bú mẹ hoàn toàn, tăng trưởng tốt Đến 5–7 ngày vẫn có thể bình thường nếu phân mềm, trẻ khỏe Theo AAP; chỉ xử trí nếu phân cứng/đau, chướng, kém ăn, sụt cân…
Trẻ ăn dặm/nhũ nhi lớn <3 lần/tuần + phân cứng/đau Phù hợp chẩn đoán táo bón chức năng.

Lưu ý quan trọng: Ở trẻ nhỏ, “táo bón” đánh giá chủ yếu bằng độ cứng/đau khi đi phân, không chỉ bằng khoảng cách giữa các lần đi.

3) “ĐÈN ĐỎ”: DẤU HIỆU CẦN KHÁM GẤP/ĐI CẤP CỨU

“ĐÈN ĐỎ”: DẤU HIỆU CẦN KHÁM GẤP/ĐI CẤP CỨU
“Đèn đỏ”: dấu hiệu cần khám gấp/đi cấp cứu

Chưa đi phân su >48 giờ sau sinh.

Nôn dịch xanh vàng (nôn mật), bụng chướng nhiều, bỏ bú/kém tăng cân, sốt, máu trong phân không do nứt hậu môn.

Dải phân như “ribbon”, hậu môn bất thường, bất thường thần kinh/sọ lưng (lõm, túm lông).

Đau dữ dội, bí trung tiện, hoặc nôn ói liên tục. (Tổng hợp từ khuyến cáo thực hành.)

4) QUY TRÌNH 6 BƯỚC TỰ ĐÁNH GIÁ & XỬ LÝ TẠI NHÀ (AN TOÀN)

Bước 1: Xác định tuổi & cách nuôi

0–48 giờ, 4 ngày–6 tuần, >6 tuần, <8 tuần bú công thức, hay đã ăn dặm? (Áp dụng mốc ở Mục 2.)

Bước 2: Hỏi 3 câu cốt lõi

Trẻ có khỏe, tăng cân, bú/ăn tốt?

Phân mềm hay cứng/viên phân dê?

Có dấu hiệu “đèn đỏ” ở Mục 3 không?

QUY TRÌNH 6 BƯỚC TỰ ĐÁNH GIÁ & XỬ LÝ TẠI NHÀ (AN TOÀN)
Quy trình 6 bước tự đánh giá & xử lý tại nhà (an toàn)

Bước 3: Nếu bú mẹ 4 ngày–6 tuần và ít/không đi

Ưu tiên kiểm tra lượng sữa: đánh giá ngậm bắt vú, số bỉm ướt, cân nặng; tham vấn NV y tế.

Bước 4: Biện pháp không dùng thuốc (phụ thuộc tuổi)

>6 tuần, bú mẹ hoàn toàn, khỏe mạnh: có thể theo dõi nếu phân mềm; khoảng cách 5–7 ngày có thể bình thường.

>1 tháng (bú mẹ hoặc công thức) kèm táo bón thật (phân cứng/đau): có thể thử một ít nước hoặc nước ép 100% táo/lê (giàu sorbitol), giới hạn <120 mL/ngày, theo AAP/Mayo; mận (prune) thường khuyến cáo sau 3 tháng. Luôn trao đổi với BS trước khi dùng đều.

>4–6 tháng, đã ăn dặm: ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ hòa tan (lê, đào, mận, bí đỏ, đậu Hà Lan…), uống nước theo tuổi; hạn chế bắt đầu dặm bằng bột gạo tinh đơn điệu vì dễ “cứng phân”. 

Vận động nhẹ: xoa bụng theo chiều kim đồng hồ, “đạp xe đạp” chân, tắm ấm giúp thư giãn cơ vòng hậu môn (an toàn, hỗ trợ). 

Tránh: mật ong (<12 tháng), thảo dược không rõ nguồn gốc, thụt tháo/ngoáy hậu môn lặp lại (nguy cơ tổn thương/ lệ thuộc), thuốc kích thích nhu động cho trẻ nhỏ khi chưa có chỉ định y tế. (Thực hành an toàn dựa trên hướng dẫn chung của Nhi khoa.)

Bước 5: Khi nên liên hệ bác sĩ

Bất kỳ “đèn đỏ” ở Mục 3.

Trẻ <8 tuần bú công thức 2–3 ngày không đi; bú mẹ 4 ngày–6 tuần 24–48 giờ không đi kèm lo ngại thiếu sữa.

Táo bón kéo dài hoặc tái phát; cần được đánh giá loại trừ nguyên nhân thực thể & điều chỉnh kế hoạch.

Bước 6: Khi nào cân nhắc thuốc

Với nhũ nhi lớn/ăn dặm, bác sĩ có thể chỉ định nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ PEG) theo phác đồ; không tự ý dùng.

Báo cáo này nhằm giáo dục sức khỏe, không thay thế chẩn đoán/điều trị cá nhân. Khi có dấu hiệu cảnh báo hoặc bất an, hãy liên hệ bác sĩ nhi khoa.

5) LẬP “NHẬT KÝ ĐI NGOÀI” – MẪU 7 NGÀY (để theo dõi & mang khi khám)

Thời điểm đi ngoài

Tính chất phân: mềm/sệt/viên dê; có máu nhầy?

Hành vi: rặn, khóc, đau bụng?

Trẻ sơ sinh bao lâu không ị là bất thường?
Trẻ sơ sinh bao lâu không ị là bất thường?

Bú/ăn: số cữ, lượng ước tính, thay đổi sữa/đồ ăn mới

Cân nặng (nếu có), số bỉm ướt mỗi ngày

Biện pháp đã áp dụng (xoa bụng, nước ép, thực đơn…)

Nhật ký giúp bác sĩ phân biệt “thưa nhưng mềm” (thường lành tính ở trẻ bú mẹ lớn) với “ít + cứng/đau” (táo bón thật) và sớm phát hiện mẫu hình bệnh lý.

6) MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Q1. Trẻ bú mẹ hoàn toàn 2 tháng tuổi, 6 ngày chưa đi, có sao không?
Nếu tăng trưởng tốt, vui vẻ, không chướng bụng, khi đi phân mềm → có thể là bình thường; theo AAP, 5–7 ngày không đi vẫn gặp ở ~20% trẻ bú mẹ. Theo dõi thêm và tập trung vào độ mềm phân hơn là số lần.

Q2. Có nên cho trẻ <6 tháng uống thêm nước?
Đa số trẻ chỉ cần sữa mẹ/sữa công thức. Riêng khi táo bón thật ở trẻ >1 tháng, một lượng nhỏ nước hoặc nước ép táo/lê có thể được bác sĩ khuyên dùng, tối đa 120 mL/ngày.

Q3. Khi nào nghi nguyên nhân bệnh lý (không phải “táo bón chức năng”)?

Khởi phát từ sơ sinh sớm, chậm phân su >48 giờ, nôn mật, bụng chướng nhiều, sụt cân/kém tăng trưởng, dị tật hậu môn-cùng cụt, phân dẹt như ruy-băng, máu trong phân không do nứt hậu môn → khám chuyên khoa.

7) KẾT LUẬN THỰC HÀNH

Đối với câu hỏi “bao lâu không ị là bất thường?”, câu trả lời phụ thuộc tuổi, cách nuôi và tính chất phân:

Sơ sinh rất sớm: >48 giờ chưa có phân su = bất thường.

4 ngày–6 tuần: Bất thường tương đối nếu trẻ bú mẹ 24–48 giờ không đi, vì có thể thiếu sữa; trẻ bú công thức 2–3 ngày không đi cần được tư vấn.

Sau 6 tuần, bú mẹ hoàn toàn, khỏe mạnh: 1 tuần không đi vẫn có thể bình thường nếu phân mềm.

Ăn dặm/nhũ nhi lớn: xem tính chất phân và tần suất <3/tuần theo NICE, đồng thời loại trừ “đèn đỏ”.

Báo cáo này nhằm giáo dục sức khỏe, không thay thế chẩn đoán/điều trị cá nhân. Khi có dấu hiệu cảnh báo hoặc bất an, hãy liên hệ bác sĩ nhi khoa.

🌿 ĐĂNG KÝ LỚP YOGA ONLINE & OFFLINE NGAY HÔM NAY! 🌿

Hãy tham gia cùng chúng tôi để cải thiện sức khỏe, giảm căng thẳng và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn mỗi ngày. Yoga không chỉ là một bài tập, mà còn là cách bạn yêu thương và chăm sóc bản thân! 💖

📞 Liên hệ ngay qua Zalo: 0902.69.44.02

🌐 Website: tapyoga.vn

📌 Facebook: fb.com/tapyoga.yoga

📌 TikTok: tiktok.com/@hoangnhiyoga

📍 Địa chỉ: Chung cư Marina Tower, đường Vĩnh Phú 10, P. Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương

Yoga – sự lựa chọn tuyệt vời để khởi đầu cuộc sống khỏe mạnh và bình an!

#Yoga #tapyoga #ChămSócSứcKhỏe #Tapyoga #SốngKhỏeSốngVui #yogaonline #yogaoffline

Liên hệ